🔍
Search:
MỘT NỬA
🌟
MỘT NỬA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
반이 조금 넘게.
1
HƠN MỘT NỬA:
Vượt phân nửa một chút.
-
Động từ
-
1
절반으로 줄다. 또는 절반으로 줄이다.
1
GIẢM MỘT NỬA:
Giảm một nửa. Hay bị giảm xuống một nửa.
-
Danh từ
-
1
전체를 둘로 똑같이 나눈 수.
1
NỬA SỐ, MỘT NỬA:
Con số đã được chia hai từ một tổng thể.
-
Danh từ
-
1
반 정도 부서짐.
1
SỰ HỎNG MỘT NỬA:
Sự đổ vỡ một nửa.
-
Động từ
-
1
절반으로 줄어들다.
1
BỊ GIẢM MỘT NỬA:
Giảm xuống một nửa.
-
Danh từ
-
1
정해진 금액의 절반.
1
MỘT NỬA SỐ TIỀN:
Một nửa của khoản tiền nhất định.
-
Danh từ
-
1
예상에 비해 절반 정도인 성과를 얻음.
1
SỰ THU VỀ MỘT NỬA:
Sự nhận được thành quả bằng một nửa so với dự định.
-
☆☆
Danh từ
-
1
하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
1
SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA:
Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy.
-
-
1
일을 시작하기가 어렵지 일단 시작하면 끝내기는 그렇게 어렵지 않다는 말.
1
(KHỞI ĐẦU LÀ MỘT NỬA), VẠN SỰ KHỞI ĐẦU NAN:
Cách nói thể hiện sự bắt đầu công việc mới khó chứ còn nếu đã bắt đầu công việc thì sẽ chẳng khó.
-
☆
Danh từ
-
1
온전한 하나의 절반.
1
MỘT NỬA:
Phân nửa của một cái toàn vẹn.
-
2
(비유적으로) 평소에 비해 살이 많이 빠져 야윈 모습.
2
CÒN MỘT NỬA NGƯỜI, TONG TEO:
(cách nói ẩn dụ) Hình ảnh sụt cân và gầy so với bình thường.
-
3
(비유적으로) 연인, 배우자와 같이 매우 가까운 대상.
3
MỘT NỬA:
(cách nói ẩn dụ) Đối tượng rất gần gũi như người yêu, bạn đời.
-
4
(비유적으로) 기대에 미치지 못하거나 완벽하지 않은 것.
4
SỰ NỬA VỜI:
(cách nói ẩn dụ) Cái không đáp ứng được sự trông đợi hoặc không hoàn hảo.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나.
1
MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI:
Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó.
-
3
둘이 서로 어울려 한 벌이나 한 쌍을 이루는 것의 각각을 세는 단위.
3
CHIẾC:
Đơn vị đếm từng cái một khi hai vật hợp lại thành một cặp hay một bộ.
-
2
(속된 말로) 배필.
2
MỘT NỬA:
(cách nói thông tục) Bạn đời.
-
4
비교할 데가 없을 만큼 정도가 매우 심함을 나타내는 말.
4
Cách nói thể hiện việc một mức độ nào đó quá nghiêm trọng đến mức không có gì có thể so sánh được.
🌟
MỘT NỬA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
전체에서 절반이 넘음.
1.
QUÁ BÁN:
Hơn một nửa trong tổng số.
-
Danh từ
-
1.
수송 인원과 운행 거리가 기존 지하철의 절반 정도인 작고 가벼운 전철.
1.
TÀU ĐIỆN HẠNG NHẸ:
Tàu điện nhỏ và nhẹ có sức vận chuyển và cự ly vận chuyển chỉ bằng một nửa tàu điện ngầm thông thường.
-
Danh từ
-
1.
일생의 반이 되는 기간.
1.
NỬA ĐỜI NGƯỜI:
Quãng thời gian được một nửa của cuộc đời.
-
Danh từ
-
1.
만 년의 반인 오천 년.
1.
BÁN VẠN NIÊN, NĂM NGÀN NĂM:
Năm ngàn năm, một nửa của vạn năm.
-
Danh từ
-
1.
구를 절반으로 나눈 모양.
1.
HÌNH BÁN CẦU:
Hình dạng khi chia hình cầu ra một nửa.
-
Danh từ
-
1.
음식이 반쯤 익은 것. 또는 그렇게 익힘.
1.
NỬA SỐNG NỬA CHÍN:
Thức ăn mới chín một nửa. Hoặc sự làm chín như vậy.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분.
1.
TRONG, PHÍA TRONG:
Phía hướng vào giữa từ xung quanh của vật thể hay không gian nào đó. Hoặc bộ phận như vậy.
-
2.
일정한 기준이나 한계를 넘지 않은 정도.
2.
TRONG, TRONG VÒNG, TRONG KHOẢNG:
Mức độ không vượt quá tiêu chuẩn hay giới hạn nhất định.
-
3.
안주인이 머물러 사는 방.
3.
PHÒNG TRONG:
Phòng mà bà chủ ở.
-
4.
옷 안에 대는 천.
4.
VẢI TRONG, VẢI LÓT:
Vải lót bên trong quần áo.
-
5.
결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
5.
VỢ:
Phụ nữ kết hôn rồi trở thành một nửa của đàn ông.
-
6.
조직이나 나라 등을 벗어나지 않은 영역.
6.
TRONG:
Lĩnh vực không vượt ra khỏi tổ chức hay quốc gia...
-
Danh từ
-
1.
흰 머리카락이 반 정도 섞여 있는 머리.
1.
TÓC MUỐI TIÊU, TÓC HOA RÂM:
Mái đầu có một nửa số tóc là tóc bạc.
-
Phụ tố
-
1.
‘절반 정도’의 뜻을 나타내는 접두사.
1.
BÁN, NỬA:
Tiền tố thể hiện nghĩa 'khoảng một nửa'.
-
2.
‘거의 비슷한’의 뜻을 나타내는 접두사.
2.
BÁN:
Tiền tố thể hiện nghĩa 'gần như tương tự'.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
원래 가격의 절반이 되는 값.
1.
NỬA GIÁ:
Giá bằng một nửa so với giá ban đầu.
-
Danh từ
-
1.
백 살의 반인 오십 살.
1.
TUỔI NGŨ TUẦN, TUỔI NĂM MƯƠI:
Năm mươi tuổi, một nửa của một trăm tuổi.
-
Danh từ
-
1.
전체의 절반 이상.
1.
QUÁ BÁN, QUÁ NỬA:
Hơn một nửa của toàn bộ.
-
Danh từ
-
1.
주로 옷이나 작은 물건들을 넣으며 앞면의 위쪽 절반이 문짝으로 되어 여닫게 된 궤짝 모양의 가구.
1.
BANDANI; RƯƠNG QUẦN ÁO, HÒM QUẦN ÁO:
Đồ trang trí nội thất hình rương dùng để cho quần áo hay vật nhỏ vào, một nửa phần trên của mặt trước là cửa mở ra mở vào.
-
Danh từ
-
1.
병이나 사고로 뇌에 이상이 생겨 몸의 절반이 마비되는 일. 또는 그런 사람.
1.
BÁN THÂN BẤT TOẠI, LIỆT NỬA NGƯỜI, NGƯỜI BỊ LIỆT NỬA NGƯỜI:
Việc một nửa cơ thể bị liệt do não xảy ra bất thường vì bệnh tật hay tai nạn. Hoặc người như vậy.
-
Danh từ
-
1.
살아온 날들의 반 정도 되는 기간.
1.
NỬA ĐỜI NGƯỜI:
Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay.
-
Danh từ
-
1.
반으로 자름. 또는 그렇게 자른 반.
1.
CHIA CẮT, CHIA ĐÔI, CẮT NỬA, PHÂN NỬA:
Việc cắt thành nửa. Hoặc một nửa được cắt ra như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1.
전체의 수에서 절반이 넘는 수.
1.
SỐ QUÁ BÁN:
Số hơn một nửa trong tổng số.
-
Danh từ
-
1.
과일즙에 젤라틴을 넣어 말랑말랑하게 만든 과자.
1.
THẠCH, NƯỚC QUẢ NẤU ĐÔNG:
Loại bánh ngọt dẻo dẻo làm bằng cách cho Giêlatin vào nước trái cây.
-
2.
완전한 고체 상태가 아니고 액체가 반쯤 엉겨서 이루어진 말랑말랑한 형태의 물질.
2.
THẠCH, CHẤT DẺO:
Không phải hoàn toàn ở thể rắn mà có trộn lẫn một nửa thể lỏng vào, tạo thành vật chất có dạng dẻo dẻo.
-
Động từ
-
1.
절반으로 줄다. 또는 절반으로 줄이다.
1.
GIẢM MỘT NỬA:
Giảm một nửa. Hay bị giảm xuống một nửa.
-
Danh từ
-
1.
예상에 비해 절반 정도인 성과를 얻음.
1.
SỰ THU VỀ MỘT NỬA:
Sự nhận được thành quả bằng một nửa so với dự định.